Tấm tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh của không gian sống và làm việc. Chúng giúp hấp thụ âm thanh không mong muốn, giảm tiếng vang và tối ưu hóa âm học tổng thể. Với nhiều loại tấm tiêu âm có sẵn, việc chọn lựa sản phẩm phù hợp có thể gây khó khăn. Hãy cùng iVN xem xét các loại tấm tiêu âm hàng đầu, phân tích ưu nhược điểm để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Nội dung chính của bài viết
Bảng so sánh kèm giá tham khảo
Xin lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, chất lượng và khu vực, vì vậy iVN sẽ cung cấp một phạm vi giá ước tính.
Loại tấm tiêu âm | NRC | Mức cách âm (dB) | Độ dày (mm) | Khối lượng riêng | Ưu điểm chính | Nhược điểm chính | Ứng dụng chính | Giá ước tính (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xốp polyurethane | 0.50-0.90 | 10-45 | 25-100 | 30-60 kg/m³ | Giá rẻ, nhẹ, dễ lắp đặt | Kém hiệu quả tần số thấp, dễ xuống cấp | Phòng thu nhỏ, karaoke gia đình | 50.000 – 200.000 |
Sợi khoáng | 0.85-1.00 | 20-55 | 15-100 | 60-140 kg/m³ | Hiệu quả cao, chống cháy tốt | Nặng, khó lắp đặt, giá cao | Phòng hòa nhạc, rạp chiếu phim | 300.000 – 500.000 |
Gỗ đục lỗ | 0.60-0.85 | 15-45 | 15-50 | 400-800 kg/m³ | Thẩm mỹ cao, bền | Giá cao, nặng, cần bảo trì | Hội trường, phòng họp lớn, sân khấu biểu diễn | 600.000 – 700.000 |
Kim loại đục lỗ | 0.70-0.95 | 20-50 | 30.5-52 | Thay đổi | Hiện đại, bền, dễ vệ sinh | Giá cao, có thể tạo tiếng ồn | Sảnh sân bay, trung tâm thương mại | 500.000 – 800.000 |
Vải | 0.75-0.95 | 10-40 | 25-50 | 100-300 g/m² | Đa dạng màu sắc, nhẹ | Tích bụi, kém hiệu quả tần số thấp | Văn phòng, phòng học | 300.000 – 450.000 |
Polyester | 0.80-0.95 | 15-45 | 25-50 | 20-60 kg/m³ | An toàn, thân thiện môi trường | Hiệu quả cách âm tốt, độ bền cao | Văn phòng, rạp chiếu phim, trường học | 250.000 – 800.000 |
Tham khảo tấm tiêu âm giá tốt nhất tại iVN:
Lưu ý:
- NRC (Noise Reduction Coefficient): Hệ số giảm tiếng ồn, càng cao càng tốt.
- Mức cách âm: Giá trị cao hơn cho thấy khả năng cách âm tốt hơn.
- Giá ước tính có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào chất lượng, thương hiệu, và khu vực.
- Đối với tấm kim loại đục lỗ, khối lượng riêng thay đổi tùy theo loại kim loại và tỷ lệ đục lỗ.
1. Tấm tiêu âm xốp polyurethane
Ưu điểm:
- Hấp thụ tốt âm thanh tần số trung bình và cao
- Nhẹ và dễ lắp đặt
- Đa dạng màu sắc và kiểu dáng
- Giá cả hợp lý
Nhược điểm:
- Kém hiệu quả với âm thanh tần số thấp
- Có thể xuống cấp khi tiếp xúc ánh nắng trực tiếp
- Không chống cháy
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.50 – 0.90
- Độ dày: 25mm – 100mm
- Khối lượng riêng: 30-60 kg/m³
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 20-45 dB
- Tần số thấp: 10-25 dB
Ứng dụng: Phòng thu âm nhỏ, phòng karaoke gia đình, văn phòng mở
2. Tấm tiêu âm sợi khoáng
Ưu điểm:
- Hấp thụ hiệu quả âm thanh ở nhiều dải tần
- Chống cháy tốt
- Bền bỉ và ổn định
- Có khả năng cách nhiệt
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn xốp polyurethane
- Nặng, gây khó khăn khi lắp đặt
- Có thể gây kích ứng da khi tiếp xúc trực tiếp
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.85 – 1.00
- Độ dày: 15mm – 100mm
- Khối lượng riêng: 60-140 kg/m³
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 30-55 dB
- Tần số thấp: 20-40 dB
Ứng dụng: Phòng hòa nhạc, rạp chiếu phim, phòng họp lớn
3. Tấm tiêu âm gỗ
Ưu điểm:
- Vẻ ngoài sang trọng, phù hợp nhiều phong cách nội thất
- Hiệu quả với âm thanh tần số trung bình và cao
- Bền bỉ, tuổi thọ cao
- Thân thiện môi trường nếu sử dụng gỗ tái chế
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Có thể cần bảo trì định kỳ
- Nặng, gây khó khăn khi lắp đặt
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.60 – 0.85
- Độ dày: 15mm – 50mm
- Khối lượng riêng: 400-800 kg/m³
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 25-45 dB
- Tần số thấp: 15-30 dB
Ứng dụng: Phòng hòa nhạc, auditorium, phòng họp sang trọng
4. Tấm tiêu âm kim loại đục lỗ
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và sang trọng
- Hấp thụ hiệu quả âm thanh ở nhiều dải tần
- Bền bỉ và dễ vệ sinh
- Chống cháy tốt
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Có thể tạo tiếng ồn khi nhiệt độ thay đổi đột ngột
- Nặng, cần cân nhắc cấu trúc hỗ trợ khi lắp đặt
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.70 – 0.95
- Độ dày: 0.5mm – 2mm (tấm kim loại) + 30mm – 50mm (lớp bông khoáng)
- Tỷ lệ đục lỗ: 15% – 40%
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 25-50 dB
- Tần số thấp: 20-35 dB
Ứng dụng: Sảnh sân bay, trung tâm thương mại, nhà ga
5. Tấm tiêu âm vải
Ưu điểm:
- Đa dạng màu sắc và họa tiết
- Hiệu quả với âm thanh tần số trung bình và cao
- Nhẹ và dễ lắp đặt
- Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu
Nhược điểm:
- Có thể tích tụ bụi bẩn theo thời gian
- Không hiệu quả với âm thanh tần số thấp
- Cần chú ý khả năng chống cháy
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.75 – 0.95
- Độ dày: 25mm – 50mm
- Khối lượng riêng: 100-300 g/m²
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 20-40 dB
- Tần số thấp: 10-25 dB
Ứng dụng: Văn phòng, phòng học, phòng hội thảo
6. Tấm tiêu âm polyester
Ưu điểm:
- An toàn và thân thiện với môi trường
- Không gây dị ứng
- Hấp thụ hiệu quả âm thanh ở dải tần trung và cao
- Nhẹ và dễ lắp đặt
Nhược điểm:
- Hiệu suất thấp hơn ở tần số thấp
- Có thể đắt hơn xốp polyurethane
- Khả năng chống cháy hạn chế nếu không được xử lý đặc biệt
Thông số kỹ thuật:
- Hệ số hấp thụ âm (NRC): 0.80 – 0.95
- Độ dày: 25mm – 100mm
- Khối lượng riêng: 20-60 kg/m³
Mức độ cách âm:
- Tần số trung bình-cao: 25-45 dB
- Tần số thấp: 15-30 dB
Ứng dụng: Phòng bệnh viện, trường học, phòng tập yoga
Kết luận và khuyến nghị
Mỗi loại tấm tiêu âm đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, ngân sách và không gian sử dụng của bạn. Khi lựa chọn tấm tiêu âm, cần xem xét kỹ các thông số kỹ thuật và mức độ cách âm phù hợp với không gian cụ thể của bạn. Việc kết hợp nhiều loại tấm tiêu âm khác nhau có thể mang lại hiệu quả tối ưu cho không gian âm thanh.
Để đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia âm học để có giải pháp phù hợp nhất cho không gian của mình.
iVN – đơn vị chuyên cung cấp và thi công các giải pháp âm học, đặc biệt là tấm tiêu âm polyester chất lượng cao – luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Với đội ngũ kỹ thuật lành nghề, sử dụng vật liệu cao cấp, iVN cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm tấm tiêu âm polyester chất lượng, thẩm mỹ, đáp ứng mọi yêu cầu về hiệu quả âm học và thiết kế.
Báo giá chi tiết tấm tiêu âm polyester
Hãy liên hệ với iVN để được tư vấn và lựa chọn giải pháp tấm tiêu âm polyester tối ưu cho không gian của bạn!
CÔNG TY TNHH XNK TM VÀ XD TÔI VIỆT NAM
Địa chỉ: 55/4G Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: antm@ivn.com.vn
Hotline: 079 285 2268